Có 2 kết quả:
屠毒笔墨 tú dú bǐ mò ㄊㄨˊ ㄉㄨˊ ㄅㄧˇ ㄇㄛˋ • 屠毒筆墨 tú dú bǐ mò ㄊㄨˊ ㄉㄨˊ ㄅㄧˇ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poisonous writing
(2) disparaging writing
(3) calumny
(2) disparaging writing
(3) calumny
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poisonous writing
(2) disparaging writing
(3) calumny
(2) disparaging writing
(3) calumny
Bình luận 0